Pueblo, Colorado
• Kiểu | Home Rule Municipality[1] |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Bergamo, Puebla, Chihuahua, Lucca Sicula |
Độ cao3 | 4.692 ft (1.430 m) |
Tiểu bang | Colorado |
Highways | I-25, US 50, SH 45, SH 47, SH 78, SH 96, SH 227 |
Trang web | City of Pueblo |
Hợp nhất | ngày 15 tháng 11 năm 1885[2] |
• Mùa hè (DST) | MDT (UTC-6) |
• Tổng cộng | 104,877 |
Mã điện thoại | 719 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Quận[1] | Pueblo - county seat6 |
• Mặt nước | 0,3 mi2 (0,8 km2) |
Múi giờ | MST (UTC-7) |
Mã bưu điện | 81001-81012 |
• Mật độ | 2.265,5/mi2 (874,7/km2) |
• Đất liền | 45,1 mi2 (116,7 km2) |